Khảo về quan điểm “Phật ở trong Tăng” và “Phật không ở trong Tăng” thời kỳ Phật giáo Bộ phái
khao sat
KHẢO VỀ QUAN ĐIỂM
“PHẬT
Ở TRONG TĂNG”
VÀ “PHẬT
KHÔNG Ở TRONG TĂNG”
THỜI KỲ PHẬT GIÁO BỘ PHÁI
PHƯỚC THÀNH
DẪN NHẬP
Sự phân biệt về các phương diện giáo nghĩa và những vấn đề liên quan đến
Đức
Phật và Tăng đoàn Phật giáo có lẽ hình thành khá sớm. Điều này phản ánh rõ qua
các tác phẩm kinh điển thuộc các truyền thống Phật giáo khác nhau như hệ thống
kinh điển Nikāya, A-hàm và kinh điển Phật giáo Bộ phái, đặc biệt trong tác phẩm
Dị bộ tông luân luận (Samayabheda-uparacana-cakra). Trong đó, vấn đề
“Phật ở trong Tăng” (Phật
tại Tăng trung),
“Phật
không ở trong Tăng” (Phật
bất tại Tăng trung)
là những vấn đề gây nên nhiều ý kiến và lý giải khác nhau từ các bộ phái Phật
giáo, cụ thể là Hóa Địa bộ (Mahīśāsaka) và Pháp Tạng bộ (Dharmagupta).
Thông qua việc khảo sát và phân tích tư liệu liên quan, khảo luận này sẽ góp
phần làm sáng tỏ các quan điểm về vấn đề “Phật ở trong Tăng”, “Phật không ở
trong Tăng” ở trên.
1. QUAN ĐIỂM “PHẬT Ở TRONG TĂNG” VÀ “PHẬT KHÔNG Ở TRONG TĂNG” TRONG THỜI KỲ PHẬT
GIÁO NGUYÊN THỦY
Đức Phật là bậc đạo sư, là vị thầy hướng đạo của Tăng chúng. Tuy vậy, trong cuộc
sống hằng ngày,
Đức
Phật vẫn sống giản dị, gần gũi với Tăng chúng.
Về
phương diện pháp hành, Ngài cùng Tăng chúng bố-tát,[1]
an cư.[2]
Về
phương diện đời sống, Ngài cùng Tăng đoàn du hành hoằng pháp,[3]
khất thực,[4]
thăm hỏi động viên những Tỷ-kheo bệnh.[5]
Đồng thời, với tư cách một người thầy,
Đức
Phật thường thuyết giảng giáo pháp cho các học trò của mình nghe, khuyến khích,
giúp đỡ, giúp cho họ thực tập, phát triển đời sống phạm hạnh, giải thoát. Việc
thuyết pháp của
Đức
Phật rất bình đẳng, Ngài không phân biệt hay có một đặc ân riêng dành cho bất kỳ
một cá nhân nào, cho dù đó là người thân trong gia tộc của mình. Trong những
trường hợp cần thiết và hợp lý, Ngài cho phép những người đệ tử đủ năng lực thay
thế Ngài thuyết giảng nhằm phổ cập
Chánh
pháp vào đời sống xã hội.[6]
Trên thực tế, trong kinh điển hiện còn lưu giữ nhiều bài kinh được thuyết giảng
bởi các đệ tử Phật.[7]
Mặt khác, có bản kinh còn ghi nhận, khi được cúng dường,
Đức
Phật khuyên người phát tâm nên cúng dường cho cả đại chúng, không nên cúng dường
riêng Ngài.[8]
Những chi tiết trên gợi lên rằng, rất có thể trong thời
kỳ Phật giáo Nguyên thủy,
Đức
Phật được xem như một thành viên trong Tăng đoàn. Thực tế,
Đức
Phật không bao giờ xem mình như người lãnh đạo Tăng đoàn[9],
mà chỉ là bậc đạo sư, người chỉ đường.[10]
Tuy nhiên, bên cạnh những chi tiết trên, kinh điển còn ghi nhận một số chi tiết
khác,
Đức
Phật tuy cùng sinh hoạt với Tăng đoàn trong cuộc sống hằng ngày, nhưng giữa Ngài
và Tăng đoàn vẫn có khoảng cách nhất định. Điều này được thể hiện qua câu chuyện
Đức
Phật khuyên di mẫu Mahāpajāpatī Gotamī nên cúng dường cho cả đại chúng thay vì
chỉ cúng dường riêng Ngài. Giữa hai nguồn tư liệu Nikāya và A-hàm có sự khác
biệt về một chi tiết nhỏ. Trong tạng Nikāya,
Đức
Phật khuyên: “Này Gotami, hãy cúng dường Tăng chúng! Bà cúng dường Tăng
chúng, thời Ta sẽ được cung kính, và cả Tăng chúng cũng vậy.”[11]
Trong khi đó, tạng A-hàm ghi nhận, Đức Phật khuyên: “Này Cù-đàm-di, hãy đem y
này dâng cúng cho chúng Tỳ-kheo. Dâng cúng cho chúng Tỳ-kheo tức là đã cúng
dường Ta, cũng như đã cúng dường đại chúng.”[12]
Lời dạy của
Đức
Phật trong Nikāya rất rõ ràng, “cúng dường Tăng chúng” là thể hiện “lòng cung
kính đối với
Đức
Phật và Tăng”. Nhưng lời dạy của
Đức
Phật trong tạng A-hàm lại mang ý nghĩa khác hơn, tức “cúng dường Tăng là cúng
dường Phật”. Ở đây, có thể lý giải rằng, có thể vì chịu tác động từ sự cách biệt
địa lý cùng âm sắc ngôn ngữ từng địa phương, lại trải qua quá trình truyền thừa
có sự điều chỉnh theo kiến giải cá nhân trong thời kỳ Phật giáo bộ phái, cộng
thêm công tác phiên dịch ra những ngôn ngữ vốn chịu ảnh hưởng bởi nhiều nền văn
hóa khác nhau, do đó không sao tránh khỏi sự sai sót, lệch lạc. Điều đáng lưu ý
là chi tiết khác biệt trên không ảnh hưởng đến nội dung phần cuối bản kinh. Vì
cả hai bản kinh đều cho thấy
Đức
Phật phân biệt rất rõ công đức cúng dường tùy thuộc vào đối tượng được cúng
dường, cụ thể là cúng dường
Đức
Phật phước đức lớn hơn cúng dường những vị đệ tử của Ngài.[13]
Điều này rất hiển nhiên, vì
Đức
Phật có điểm đặc thù hơn những đệ tử của Ngài. Ngài phát hiện chân lý duyên
khởi, tìm ra phương pháp tu tập giải thoát.[14]
Hơn nữa, khả năng hoằng pháp của Ngài chắc chắn hơn hẳn những
vị
đệ tử. Trong một bản kinh thuộc Tăng
chi
bộ,
Đức
Phật xác nhận, Ngài là bậc tối thắng, không có người ngang hàng, không có đồng
bạn.[15]
Trong ý nghĩa như thế, có thể nói
Đức
Phật không thuộc thành viên trong Tăng chúng, mà là một người thầy, một bậc đạo
sư của Tăng chúng.[16]
Một chi tiết khác góp phần khẳng định tính
xác thực
của quan điểm trên được tìm thấy trong Tăng
chi
bộ:
“Này các Tỷ-kheo, các Thầy hãy hành trì
uposatha
(bố-tát),
hãy đọc giới bổn. Bắt đầu từ nay, này các Tỷ-kheo, Ta sẽ không đọc giới bổn.”[17]
Sự kiện này cho thấy, đối tượng thực hành bố-tát là Tăng chúng, đây là điều bắt
buộc, trong khi
Đức
Phật có thể không tham gia. Kinh Tiểu
bộ
cũng ghi nhận: “Rồi Thế tôn bảo các Tỷ-kheo: Này các Tỷ-kheo, bắt đầu từ nay
Ta sẽ không làm
uposastha
nữa, Ta sẽ không tụng đọc giới bổn Pātimokkha nữa. Bắt đầu từ nay, các Thầy hãy
làm
uposastha,
các Thầy hãy tụng đọc giới bổn.”[18]
Lời tuyên bố sẽ không bố-tát như vậy thể hiện đặc quyền của
Đức
Phật, không ai trong chúng đệ tử của Ngài có quyền tuyên bố như vậy, và không ai
trong Tăng chúng có đặc quyền được không tham gia bố-tát. Bởi chính
Đức
Phật đã quy định, tất cả Tỷ-kheo sống trong cùng một trú xứ phải tập trung đến
một nơi đã được ấn định để tham dự bố-tát.[19]
Thậm chí, trong một số trường hợp, đức Phật còn tuyên bố, Ngài có quyền làm
ngược lại với những học giới do chính Ngài quy định, vì Ngài không chịu ảnh
hưởng bởi các quy ước đó:
Vua Bimbisāra (Tần-bà-sa-la) nghe vậy, đi đến hỏi
Đức
Thế
Tôn:
- Bạch Thế
Tôn,
Ngài định thị hiện thần thông lực chăng?
- Thưa Đại vương, phải.
- Bạch Thế tôn, chẳng phải có lệnh cấm về vấn đề này rồi sao?
- Thưa Đại vương, lệnh ấy dành cho các đệ tử của
Ta,
chớ không có lệnh nào có thể ngăn cản chư Phật cả. Cũng như hoa quả trong vườn
ngự uyển là của cấm đối với kẻ khác chứ không hề áp dụng luật này đối với Đại
vương.[20]
Những chi tiết về khả năng đặc biệt được xem như
“thần
thông”
của một số nhân vật vốn chẳng có gì lạ khi xuất hiện trong các tác phẩm mang
tính tôn giáo. Đoạn kinh trên được trích dẫn từ kinh Tiểu
bộ
(Tạp tạng) của phái Đồng Diệp (Tāmrā-śātīya). Trong quá trình biên tập
kinh tạng của Đồng Diệp bộ, kinh Tiểu
bộ
được biên tập sau cùng.[21]
Lời tuyên bố trên của
Đức
Phật không được ghi nhận trong bốn bộ Nikāya trước, cũng không có chi tiết tương
đương trong tạng A-hàm. Nhưng chi tiết này đã được ghi nhận trong tư liệu kinh
điển được xem như nguyên thủy, nên người viết vẫn ghi nhận ở đây như một minh
chứng cho quan điểm “Phật ở trong Tăng” chưa hoàn toàn hợp lý, trong khi quan
điểm “Phật không
ở
trong Tăng” có phần hợp lý hơn.
Vì vấn đề “Phật ở trong Tăng” hay “Phật không ở trong Tăng” vốn không được quan
tâm
vào
thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy, nên vấn đề này không được làm rõ trong hai nguồn
tư liệu Nikāya và A-hàm. Sau khi
Đức
Phật nhập diệt, tín đồ nảy sinh nghi vấn khi “tu phước” bằng phương pháp cúng
dường: như cúng tháp Phật có công đức hay không; cúng dường Tăng có được phước
báu lớn như cúng Phật không; giữa Tăng và tháp Phật, cúng dường bên nào có phước
báu lớn hơn. Trách nhiệm giải đáp vấn đề vừa có tính tâm linh, vừa có tính xã
hội này thuộc về giới
Tăng
sĩ thời kỳ Phật giáo bộ phái. Trong bối cảnh đó, một số bộ phái đã đưa ra câu
trả lời theo kiến giải của mình, điển hình như quan điểm “Phật ở trong Tăng” của
Hóa Địa bộ và Pháp Tạng bộ. Từ đây, “Phật ở trong Tăng” hay “Phật không ở trong
Tăng” trở thành chủ đề được quan tâm tìm hiểu.
2. QUAN ĐIỂM “PHẬT Ở TRONG TĂNG” VÀ “PHẬT KHÔNG Ở TRONG TĂNG”
VÀO
THỜI KỲ PHẬT GIÁO BỘ PHÁI
Quan điểm này có thể tìm thấy gián tiếp qua quan điểm của các bộ phái về vấn đề
phân biệt công đức cúng dường giữa
Đức
Phật và Tăng chúng. Theo đó, có quan điểm cho rằng, tháp thờ xá-lợi
Đức
Phật chỉ là một biểu tượng vô tri vô giác, do đó, việc cúng dường tháp không thể
nào tạo nên phước báu to lớn như cúng dường
Đức
Phật lúc Ngài còn tại thế. Đại biểu cho quan điểm này là các bộ phái hình thành
khoảng 200 năm sau khi
Đức
Phật diệt độ bao gồm: 1. Chế-đa Sơn bộ (Caitika); 2. Tây Sơn Trụ bộ (Aparaśaila);
3. Bắc Sơn Trụ bộ (Uttaraśaila).[22]
Họ cho rằng “Phát tâm cúng dường tháp (stūpa) không được quả báo lớn”.[23]
2.1. Quan điểm “Phật ở trong Tăng” của Hóa Địa bộ và Pháp Tạng bộ
Khoảng 300 năm sau Phật nhập diệt, nhằm góp phần giải đáp các câu hỏi về việc tu
phước của tín đồ, một giải pháp của Hóa Địa bộ[24]
có phần hợp lý với chủ trương “Phật ở trong Tăng” của Phật giáo Nguyên thủy được
đề xuất: “Trong Tăng có Phật, cho nên bố thí Tăng được quả báo lớn, chẳng
phải cúng dường cho Phật mới có phước báo.”[25]
Chủ trương này đã tạo nên hiệu ứng tích cực cho giới Phật tử đang khắc khoải
mong chờ câu trả lời chính thức từ những vị
Tăng
sĩ chân chính. Hưởng ứng chủ trương này còn có cả Pháp Tạng bộ,[26]
một phái có thẩm quyền nhất định về giới
luật với việc biên tập Luật Tứ
phần
(Dharmagupta-Vinaya). Tuy Hóa Địa bộ và Pháp Tạng bộ dường như thống nhất với
nhau trên quan điểm “Phật ở trong Tăng”, nhưng thông qua những nhận định khác
biệt trong việc đánh giá, so lường, phân biệt phước báo cúng dường
Đức
Phật và chúng Tăng, có thể thấy giữa hai bộ phái ít nhiều cũng có những quan
điểm khác biệt. Cụ thể là, căn cứ vào chi tiết
Đức
Phật thuyết giảng về công đức vô lượng khi cúng dường tóc và móng tay của Ngài[27]
trong Luật Tứ phần, Pháp Tạng bộ đưa ra quan điểm “cúng dường tháp vẫn
được phước báu lớn” nhằm phản biện quan điểm của các bộ phái trước: “Phật tuy
là một thành viên của Tăng, nhưng cúng dường riêng cho Phật công đức vẫn lớn hơn
Tăng, do vậy đối với việc cúng dường tháp vẫn được phước báu lớn.”[28]
Tuy không phản đối quan điểm “Phật ở trong Tăng”, nhưng Pháp Tạng bộ thừa nhận
Đức
Phật có bản chất tối thắng, vượt hơn hẳn Tăng,
ít nhất
là
về
phương diện cúng dường, và có thể xem đó là một hình thức ngầm khẳng định “Đức
Phật không đơn thuần như một thành viên trong Tăng đoàn”. Đây cũng có thể xem
như một trong những cơ sở góp phần hình thành nên quan điểm “Phật không ở trong
Tăng” được thể hiện rõ nét trong tác phẩm Luận Thành Thật về sau.
Liên quan tới vấn đề tháp thờ xá-lợi
Phật, Kimura Taiken, một học giả Phật học nổi tiếng của Nhật Bản thừa nhận việc
xây tháp xá-lợi
cũng góp phần phổ biến Phật giáo. Tuy vậy, ông lại đưa ra nhận định có phần tiêu
cực khi cho rằng việc làm này chỉ đơn thuần là một thứ tín ngưỡng tôn giáo. Từ
nhận định này, ông lại cho rằng các bộ phái Phật giáo hình thành hai chủ nghĩa
trái ngược: 1. Chủ nghĩa tôn sùng xá-lợi,
thuộc hệ Đại Chúng bộ, điển hình như Pháp Tạng bộ; 2. Chủ nghĩa lấy
Chánh pháp
làm trung tâm, thuộc hệ Thượng Tọa bộ, điển hình như Chế Đa Sơn bộ.[29]
Trong khi đó, trong tạng Nikāya,
Đức
Phật dạy: “Tháp của Như Lai phải được dựng lên tại ngã tư đường. Và những ai
đem tại chỗ ấy vòng hoa, hương, hay hương bột nhiều màu, đảnh lễ tháp, hay khởi
tâm hoan hỷ (khi đứng trước mặt tháp), thời những người ấy sẽ được lợi ích, hạnh
phúc lâu dài.”[30]
Rõ ràng hơn, tạng A-hàm còn giải thích: “Thiêu xong, lượm lấy xá-lợi, dựng
tháp treo phan thờ tại ngả tư đường để dân chúng đi ngang trông thấy tháp của
Phật mà tưởng nhớ lại những lời giáo hóa của Pháp vương Như Lai, sống thì được
phước lợi, chết thì sinh Thiên.”[31]
Việc “tưởng nhớ lại những lời giáo hóa của Pháp vương Như Lai sẽ được phước lợi”
được
ngài
Na-tiên (Nāgasena) diễn giải: “...nhưng những người Phật tử cung kính, lễ
bái, cúng dường xá-lợi,
cây bồ-đề, kim thân Phật; đã hằng ngày tự mình nhắc nhở, hằng ngày tự mình hành
thiền, hằng ngày đã dùng phương pháp lấy lửa để thành tựu trí tuệ; nên kết quả
của việc làm ấy được phước báu vô lượng vô biên, là chứng đắc ba thứ đạo quả:
quả người, quả trời và quả Niết-bàn...”[32]
Từ lời giải thích trên cho thấy, việc “tôn thờ xá-lợi”
và việc “lấy
Chánh
pháp làm trung tâm” vốn không phải hai chủ trương trái ngược. Ngược lại, “tôn
thờ xá-lợi”
cũng là việc làm trợ duyên cho “Chánh
pháp”, ví như cái dùi trống trợ duyên cho cái trống phát ra âm thanh:
“Cái trống tự nó không phát ra âm thanh mặc dù
có người đánh trống, cũng vậy, Pháp bảo và người gióng trống Pháp bảo không cũng
chưa đủ, nó phải cần có nhiều duyên hỗ trợ. Cúng dường, lễ bái xá-lợi,
kim thân Phật nó chính là trợ duyên cho chúng sinh
nhớ tưởng đến ân đức, trí hạnh của Đức Phật mà tu tập...
- Lúc Đức Thế
Tôn
diệt độ,
Ngài
dạy rằng:
‘Khi
Như Lai Niết-bàn
rồi, pháp và luật là thầy của các ngươi.’
Pháp và luật chính là
Tam
tạng, chính là Pháp bảo, chính là giới định tuệ, chính là 37 trợ đạo phẩm. Vậy
thì cái trống Pháp bảo luôn còn ở đấy, chỉ thiếu người đánh trống và dùi trống
nữa mà thôi. Khi nào có dùi trống, có người đánh trống, gióng lên tiếng trống
Pháp bảo thì chắc hẳn rằng đức tin, phước báu, từ bi, trí tuệ, giác ngộ, giải
thoát sẽ có mặt ở đời này...”[33]
Căn cứ vào những lời giải thích của Na-tiên, có thể thấy, nhận định của Kimura
Taiken chưa chính xác khi cho rằng các bộ phái chia thành hai nhóm tranh luận
với nhau. Một bên “thừa nhận
xá-lợi
là một sức linh thiêng thần bí, rồi phát động phong trào xây tới tám vạn bốn
nghìn ngôi tháp”.
Một bên
“phát
động phong trào phản đối tập tục lễ bái tháp
xá-lợi
của đương thời”.[34]
Ngược lại, theo quan điểm người viết, việc các bộ phái đưa ra quan điểm riêng
của mình, vốn không hề mang tính tranh luận một cách tiêu cực như Kimura Taiken
nhận định. Bởi
Đức
Phật đã dạy, tháp xá-lợi
có khả năng gợi nhớ lại “những lời dạy của Pháp vương Như Lai”. Việc tín đồ về
sau xây đến “tám vạn bốn nghìn ngôi tháp” cũng không ngoài mục đích này. Sở dĩ
các bộ phái đưa ra quan điểm bất đồng về phước báu cúng dường tháp Phật, chỉ
nhằm đưa ra câu trả lời đúng đắn nhất cho những Phật tử tại gia đang khúc mắc
trong việc tu tạo phước lành như đã trình bày ở trên.
2.2. Quan điểm “Phật không ở trong Tăng” trong tác phẩm
Luận Thành
thật
Tuy Pháp Tạng bộ không quan tâm đến sự kiện “Đức Phật
tuyên bố sẽ không thuyết giới nữa, trách nhiệm yết-ma thuyết giới do chúng Tăng
đảm nhận”, nhưng ngài Ha-lê-bạt-ma (Harivarman),
tác giả Luận Thành
thật,
lại rất lưu tâm đến sự kiện này. Ha-lê-bạt-ma sống vào khoảng năm thứ 800 hoặc
900 tính từ khi Đức Phật nhập diệt.[35]
Ngài xuất thân từ Hữu bộ (Sarsātivāda),[36]
nhưng trong tác phẩm Luận Thành
thật
do
ngài
trước tác lại có nhiều chỗ cộng thông với nhiều giáo nghĩa của các bộ phái khác.[37]
Trong tác phẩm này,
ngài
khẳng định chắc chắn “Phật không ở trong Tăng”, tức “Phật không tính trong túc
số Tăng”:
“Luận giả nói, đạo nhân Ma-hề-xả nói Phật ở trong Tăng số. Đáp rằng, nếu Phật
ở trong tứ chúng, với ý nghĩa chúng đó bao gồm sinh chúng, nhân chúng, thánh
nhân chúng, thì điều đó
không sai. Nhưng nếu nói Phật ở trong Thanh văn chúng thì đó là sai lầm. Lấy
việc nghe pháp mà giác ngộ gọi là Thanh văn, trong khi đó Phật không phải như
vậy, nên không có trong đó (tức trong chúng Thanh văn). Hỏi: Phật là người đứng
đầu Tăng chúng, có người bố thí, gọi là bố thí Tăng? Đáp: Việc bố thí đó thuộc
Tăng nào, kinh điển không nói rõ, chúng ta nên hiểu Tăng đó là Phật Tăng. Hỏi:
Phật nói với Kiều-đàm-di, lấy y đó bố thí cho Tăng, tức là cúng dường cho Ta,
cũng là cúng dường cho Tăng[38].
Đáp: Ý Phật nói rằng lấy ngôn ngữ cúng dường Ta là vật cúng dường
Tăng. Như trong kinh điển nói, nếu ngưỡng trông người bệnh, tức là thấy Ta.[39]
Hỏi: các người thành tựu
công đức của bậc Thánh, như Xá
Lợi
Phất v.v đều ở trong Tăng số (tức là được tính chung Tăng số với người không
chứng
Thánh),
Phật cũng như thế, cũng giống như việc các Thánh Tăng ở trong Tăng chúng. Đáp:
Nếu cho là tương đồng, thế thì những phàm phu, phi chúng sinh cũng được tính là
vào Tăng số. Nhưng không phải như vậy, do đó có thể biết, Phật không ở trong
Tăng (Tức không tính Phật vào Tăng số). Lại như, nếu Phật không vào trong Yết-ma
Tăng, cũng không giống với việc các Tăng dư (tức không tính là người ở ngoài yết-ma).
Lại vì Tam bảo sai biệt (tức tính riêng Phật
Pháp
Tăng,
trong đó
Phật
khác
Tăng),
nên biết/khẳng định Phật không ở trong Tăng.”[40]
Ngoài việc giải thích các sự kiện được ghi nhận trong kinh điển, Ha-lê-bạt-ma
còn đưa ra những nhận định riêng. Khái niệm “Tăng” trong quan điểm của
Ha-lê-bạt-ma không mang nghĩa như một giáo đoàn chung chung. “Tăng” được Ngài
định nghĩa như đoàn thể của những đệ tử xuất gia nhờ sự hướng dẫn của Đức Phật
mà thành tựu đạo giải thoát. Từ góc độ này, hiển nhiên Đức Phật không phải một
thành viên trong Tăng đoàn. Ha-lê-bạt-ma còn đưa ra quan điểm “nếu Phật không
vào trong yết-ma Tăng, cũng không giống với việc các Tăng dư (tức không tính là
người ngoài yết-ma)”. Có thể Ha-lê-bạt-ma muốn đề cập đến trường hợp, trong lễ
thuyết giới, Đức Phật vẫn tham dự cùng chúng Tăng. Nhưng khi yết-ma, chúng Tăng
sẽ không tính Đức Phật vào trong túc số theo
luật
định. Theo Ha-lê-bạt-ma, trường hợp này tuy không theo
luật
nhưng vẫn không sai
luật.
Quan điểm của Ha-lê-bạt-ma rất rõ ràng và lợp lý. Có thể lý giải quan điểm của
Ha-lê Bạt-ma từ góc nhìn
Đức
Phật như một người thầy, một bậc đạo sư.[41]
Ví như một lớp học có hai mươi học viên, được chia thành bốn nhóm. Mỗi nhóm có
năm người cùng bàn luận về một chủ đề theo sự hướng dẫn của vị thầy giáo. Nếu
một thành viên tự ý bỏ nhóm của mình để gia nhập vào nhóm khác thì trường hợp
này là sai quy định của lớp học. Nhưng nếu người thầy giáo tùy ý gia nhập vào
một nhóm bất kỳ để lắng nghe ý kiến đóng góp của học trò về chủ đề thảo luận thì
đó hoàn toàn không sai, nhưng người thầy vẫn không được tính là một thành viên
của nhóm. Sau đó, người thầy tùy ý rời nhóm này sang nhóm khác thì vẫn không
trái quy định lớp học. Mặt khác, người thầy chỉ dạy dỗ, quan sát, nhắc nhở khi
các học trò chưa đủ khả năng. Khi các học trò đã được trang bị đầy đủ kiến thức,
đã vững vàng trong hành sự, lúc này trách nhiệm của người thầy đã hoàn thành,
không cần theo sát học trò để chỉ dẫn nữa. Mục đích của Đức Phật là hướng dẫn
con người phương pháp chấm dứt khổ đau,[42]
chứ không phải để ban hành luật nghi. Nếu cần phải chế định giới luật thì đó chỉ
là phương tiện nhằm thánh hóa đời sống của người Phật tử.[43]
Trí tuệ là cái quyết định giải thoát chứ không phải giữ giới.[44]
Mặt khác, tất cả hàng Phật tử đều công nhận rằng, Đức Phật là bậc đại trí tuệ,[45]
Ngài có khả năng hành xử một cách phù hợp tùy theo căn tánh của chúng sinh,[46]
nhằm đem lại lợi ích lớn nhất cho chư thiên và loài người,[47]
mọi hành động của Ngài là toàn thiện và vô lậu.[48]
Từ góc độ này, có thể xem việc
Đức
Phật tuyên bố “sẽ không thuyết giới nữa, trách nhiệm yết-ma thuyết giới do chúng
Tăng đảm nhận” là việc làm thể hiện tuệ giác của
Đức
Phật. Bởi xét một cách tổng quan, Luật tạng còn ghi nhận, ngoài việc tạo điều
kiện cho chúng Tăng tự yết-ma thuyết giới,
Đức
Phật còn cho phép các vị Tỷ-kheo thanh tịnh nếu đủ khả năng có thể đại diện cho
ba ngôi báu Phật, Pháp, Tăng để hàng Phật tử quay về nương tựa, xuất gia và thọ
giới.[49]
Từ những quyết định trên của
Đức
Phật, Tăng đoàn có thể tu học và hoằng truyền
Chánh
pháp một cách độc lập và hiệu quả ở bất kỳ trú xứ nào mà không cần có sự hiện
diện của
Đức
Phật. Điều này mang ý nghĩa rất lớn cho Tăng đoàn trong tương lai, khi
Đức
Phật không còn nữa. Có thể nói, đây là phương pháp giáo dục rất thiết thực của
Đức
Phật. Do đó, Luận Thành
thật
đã thành công khi chứng minh “Phật không ở trong Tăng” bằng với những lập luận
vô cùng chặt chẽ và đầy sức thuyết phục.
3. NHẬN ĐỊNH VÀ KẾT LUẬN
Qua quá trình tìm hiểu vai trò của
Đức
Phật đối với Tăng đoàn trong thời kỳ thời kỳ Phật giáo bộ phái, đã cho thấy tâm
từ bi của
Đức
Phật đối với chúng đệ tử. Sự gần gũi giữa Ngài và chúng Tăng được xem như một
hình thức “Phật ở trong Tăng” qua quan điểm của Hóa Địa bộ và Pháp Tạng bộ. Đức
Phật đóng vai trò như một người thầy hướng dẫn các học trò trên lộ trình hướng
đến giải thoát. Ngài truyền đạt triết lý trí tuệ qua những lời nói và việc làm
sống động trong cuộc sống thường nhật cùng chúng Tăng. Đức Phật đại diện cho
hình ảnh người thầy lý tưởng, luôn gần gũi quan tâm chăm sóc, dạy dỗ và nâng đỡ
các học trò
cả về
phương diện đời sống vật chất lẫn tinh thần. Hình ảnh ấy
hẳn
để lại một ấn tượng sâu sắc, một kỷ niệm tuyệt vời khắc sâu trong tâm trí của
người đệ tử
-
người đã từ bỏ tất cả ở phía sau, bỏ tình cảm gia đình, bỏ tài sản vật chất, bỏ
danh vọng địa vị, bỏ mưu toan tính kế, bỏ hận thù ganh ghét đố kỵ, bỏ cả những
nỗi lo buồn tự ti mặc cảm... để xuất gia trong tình thương (từ bi) được hình
thành từ hiểu biết (trí tuệ) của người thầy dẫn đạo.
Bên cạnh đó, với tư cách một người thầy,
Đức
Phật còn tạo điều kiện cho các học trò thay thế Ngài trong tất cả hoạt động. Bởi
Tăng còn được xem như đại diện của
Đức
Phật, là nơi để hàng hậu học trở về nương tựa và tu tập. Nhằm giúp các học trò
thuần thục trong hành sự cũng như công tác hoằng pháp, đôi lúc
Đức
Phật như người thầy giám sát trong lúc các học trò thực tập. Sự giám sát ấy hình
thành nên quan điểm “Phật không ở trong Tăng” trong tác phẩm Luận Thành
thật.
Quan điểm này càng trở nên thiết thực
hơn
sau khi
Đức
Phật nhập diệt. Lúc này người tu sĩ phải trưởng thành trên mọi phương diện, tự
mình nương tựa chính mình, trước khi nương tựa chính mình cần nương tựa
Chánh
pháp, tự nhận thức đúng sai, tự xác lập mục đích hướng đến giải thoát trong cuộc
đời. Cũng từ đây, bản lĩnh của một vị Tỷ-kheo càng thể hiện lớn hơn, kế thừa
tinh thần giải thoát, vâng theo lời dạy của Đức Phật, chia sẻ niềm an lạc hạnh
phúc đến với tha nhân, góp phần xây dựng thế giới an lành trong tâm thức mỗi
người.
Vấn đề “Phật ở trong Tăng” hay “Phật không ở trong Tăng” không được quan tâm
vào
thời kỳ Phật giáo Nguyên thủy,
nhưng
đã được phân tích rõ ràng và chi tiết
vào
thời kỳ Phật giáo Bộ phái. Dù xem xét
từ
bất kỳ góc độ nào, cũng không nên có cái nhìn phiến diện, thiên lệch, cho rằng
quan điểm này đúng, quan điểm kia sai. Với cái nhìn tổng thể, khách quan về bối
cảnh xã hội trong giai đoạn hình thành các quan điểm, có thể thấy mỗi quan điểm
đều gửi gắm một ý nghĩa tốt đẹp. Nếu Phật giáo Nguyên thủy đã kiện toàn trên
phương diện triết lý, sự sinh hoạt tu tập và truyền bá Chánh pháp của Tăng đoàn
đã phù hợp
với
mọi thời điểm, thì Phật giáo Bộ phái đã không cần hình thành, Phật giáo Đại thừa
cũng không nhất thiết phải xuất hiện. Quan điểm sau được hình thành nhằm hoàn
thiện những thiếu
sót
của quan điểm trước. Lời giải thích trong Luận Thành
thật
đã khép lại cuộc bàn luận về chủ đề vai trò của
Đức
Phật đối với Tăng đoàn trong thời kỳ Phật giáo Bộ phái. Trong đó, những lý giải
về công đức cúng dường xá-lợi
trong thời kỳ này, cũng là tiền đề để hình thành nên tư tưởng “Pháp thân thường
trụ quan” của Đại thừa, được thể hiện trong phẩm Hiện
bảo
tháp
của
kinh
Pháp
hoa.
THƯ MỤC THAM KHẢO
1.
Ấn Thuận, Thích Phước Sơn và Thích Hạnh Bình cùng các học viên (dịch),
Lịch sử biên tập
Thánh
điển Phật giáo nguyên thủy,
NXB.Phương Đông, TP. HCM, 2015.
2.
Đại Chánh tân tu Đại tạng kinh
(CBETA).
3.
Đại tạng kinh Nam truyền Việt Nam, Thích Minh Châu (dịch),
kinh
Trường
bộ,
NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2017.
4.
Đại tạng kinh Nam truyền Việt Nam, Thích Minh Châu (dịch),
kinh
Trung
bộ,
tập
I & II, NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2017.
5.
Đại tạng kinh Nam truyền Việt Nam, Thích Minh Châu (dịch),
kinh
Tương
ưng
bộ,
tập
I & II, NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2017.
6.
Đại tạng kinh Nam truyền Việt Nam, Thích Minh Châu (dịch),
kinh
Tăng
chi
bộ,
tập
I & II, NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2017.
7.
Đại tạng kinh Nam truyền Việt Nam, Thích Minh Châu (dịch),
kinh
Tiểu
bộ,
tập
I & VI & V, NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2017.
8.
Giới Nghiêm (dịch), Mi Tiên vấn đáp, NXB.Văn Học, Hà Nội, 2010.
9.
Kinh điển Pāli song ngữ, Indacanda (dịch), Luật tạng, NXB.Tôn
Giáo, Hà Nội, 2014.
10.
Kimura Taiken, Thích Quảng Độ (dịch), Đại thừa Phật giáo tư tưởng luận,
NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2012.
11.
Kimura Taiken, Thích Quảng Độ (dịch), Tiểu thừa Phật giáo hay
A-tỳ-đạt-ma Phật giáo tư tưởng luận, NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2012.
12.
Tuệ Sỹ (dịch),
kinh
Trung A-hàm,
tập
2, NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2008.
13.
Tuệ Sỹ (dịch),
kinh
Trường A-hàm,
tập
1, NXB.Tôn Giáo, Hà Nội, 2007.
14.
Thích Đỗng Minh (dịch), Luật Tứ phần,
tập
1-4,
NXB.Phương Đông, TP.HCM, 2013.
15.
Thích Đức Thắng (dịch), Tuệ Sỹ (hiệu chính và chú thích), Tăng
nhất
A-hàm,
tập
1, NXB.Phương Đông, TP.HCM, 2011.
16.
Thích Hạnh Bình, Dịch chú và đối chiếu các bản khác nhau về Dị bộ tông
luân luận, NXB.Phương Đông, TP.HCM, 2016.