Bồ-tát đạo trong Nhập Bồ-đề hành luận của Tịch Thiên
bo tat dao
Bồ-tát đạo trong Nhập Bồ-đề hành luận của Tịch Thiên
William Edelglass - Nguyễn Đăng dịch
Tịch Thiên (Śāntideva, khoảng thế kỷ VII - VIII CN) là một Tăng sĩ nổi tiếng của
Phật giáo Ấn Độ. Ngài giảng dạy tại Nālandā, trường đại học Phật giáo gần Patna
Ấn Độ ngày nay, nơi có 10.000 sinh viên theo học và có một thư viện 11 tầng,
trong nhiều thế kỷ là một trong những đại học quan trọng của thế giới. Nhập
Bồ-đề hành luận (Bodhicaryāvatāra) được cho đầu tiên được trình bày
như một bài giảng của Tịch Thiên dành cho các Tăng sĩ đồng môn của ngài. Đây là
một nghiên cứu về việc tu tập tâm Bồ-đề, tức tâm giác ngộ. Nhập Bồ-đề hành
luận đóng chứng năng như một cuốn sách hướng dẫn về Bồ-tát đạo, con đường
đưa đến trí tuệ và từ bi nhằm giải thoát khỏi những ô nhiễm trong tâm, và làm
sinh khởi lòng vị tha với mong muốn giải thoát tất cả chúng sinh khỏi đau khổ.
Những mô tả của Nhập Bồ-đề hành luận về mục đích của Đại thừa trong việc
cứu độ tất cả chúng sinh khỏi đau khổ đã nhanh chóng phổ biến trong các Tăng sĩ
Ấn Độ theo truyền thống Đại thừa. Ở Tây Tạng, phẩm có tựa đề "Trí tuệ Bát-nhã"
đã được sử dụng rộng rãi như một giáo trình triết học. Các trường phái khác nhau
có cách diễn giải khác nhau nhưng đều đồng ý rằng Nhập Bồ-đề hành luận là
một bản văn trình bày có thẩm quyền về những gì những nhà Phật học Tây Tạng gọi
là Trung quán Thal 'gyur ba (Prāsaṅgika), với việc sử dụng các lập luận quy giản
chống lại những quan điểm sai lầm của người khác, thay vì bảo vệ độc lập quan
điểm của riêng mình. Cách tiếp cận đặc biệt của Tịch Thiên đối với đạo đức học
như một con đường rèn luyện tâm và chuyển hóa con người thông qua thiền định và
quán tưởng, cũng như hành động và lập luận, là nguồn cảm hứng chính cho hai hình
thức sáng tác văn học Phật giáo quan trọng ở Tây Tạng: Lam rim (các giai
đoạn của con đường) và Blo sbyong (luyện tâm). Lời khuyên đạo đức sâu sắc
về mặt tâm lý và hình ảnh mạnh mẽ của Tịch Thiên được cả giới Tăng sĩ và cư sĩ
đánh giá cao. Thật vậy, sức hấp dẫn rộng rãi của Tịch Thiên khiến một số học giả
đương đại lập luận rằng Nhập Bồ-đề hành luận “là văn bản được đọc, trích
dẫn và thực hành rộng rãi nhất trong toàn bộ truyền thống Phật giáo Ấn Độ - Tây
Tạng”.
Đối với Tịch Thiên, mục đích và thái độ tạo thành nên nền tảng của thực hành đạo
đức. Do đó, Nhập Bồ-đề hành luận bắt đầu với một mô tả về việc làm sinh
khởi tâm Bồ-đề, tâm thúc đẩy việc theo đuổi đạo lộ và cung cấp nền tảng thích
hợp cho đời sống đạo đức. Thông qua việc tán dương khả năng giải thoát bản thân
và người khác khỏi đau khổ và sức mạnh chuyển hóa của nó đối với tham, sân và si
- ba gốc rễ của đau khổ trong luân hồi - Tịch Thiên tìm cách truyền cảm hứng cho
người đọc với mong muốn dấn thân vào con đường Bồ-tát. Lời tán dương tâm Bồ-đề
của Tịch Thiên có thể được hiểu là sự bắt đầu của một nghi thức truyền thống của
Đại thừa, một nghi thức ở đó vị hành giả phát thệ nguyện chứng đắc giác ngộ vì
lợi ích của tất cả chúng sinh. Phần này bao gồm ba chương đầu.
Ở nơi bối cảnh Phật giáo Ấn Độ của Tịch Thiên, việc phát một thệ nguyện đòi hỏi
phải trải qua một quá trình tu tập. Do đó, nghi thức phát nguyện đưa đến việc
thực hành các ba-la-mật của một vị Bồ-tát. Ở chương 5, Tịch Thiên thảo luận về
cách tu tập bố thí (dāna) và trì giời (śīla) ba-la-mật. Bốn chương
tiếp theo lần lượt dành cho các ba-la-mật nhẫn nhục (kṣānti), tinh tấn (vīrya),
thiền định (dhyāna) và trí tuệ (prajñā). Những ba-la-mật này là
những phẩm chất mà một vị Bồ-tát cần đạt được. Chương cuối cùng hồi hướng cho
tất cả chúng sinh công đức đạt được nhờ vào việc tu tập Bồ-tát đạo.
Tư tưởng đạo đức của Tịch Thiên được thiết lập để giải quyết vấn đề đau khổ.
Theo Tịch Thiên, nguồn gốc khổ đau của chính chúng ta, nỗi đau khổ mà chúng ta
gây ra cho người khác, và sự vô cảm của chúng ta đối với nỗi đau khổ của người
khác là sự đau khổ về tinh thần, đặc biệt là quan điểm sai lầm rằng thế giới
hiện tượng có sự tồn tại thường hằng. Do đó, đối với Tịch Thiên, đạo đức về cơ
bản liên quan đến sự chuyển hóa tâm. Bố-thí là ba-la-mật đầu tiên bởi vì những
trói buộc của sự chấp thú đối với các khái niệm “tôi”, “của tôi”, “người khác”
và “đối tượng” được nới lỏng khi thực hiện bố thí. Ở chương 5, Tịch Thiên định
nghĩa bố thí ba-la-mật không phải là một thành tựu của những mục đích cụ thể
trong cuộc đời, mà là một phẩm chất của tâm: “Ba-la-mật là chính là thái độ
tâm”.
Tịch Thiên hiểu rằng giới luật chủ yếu là sự kiểm soát thân (kāya), khẩu
(vāc) và ý (manas). Do đó, đối với Tịch Thiên, việc tu tập giới
luật chính là việc tu tập tâm. Do đó, thảo luận của ngài về giới luật tập trung
vào chánh niệm (smṛti) và tỉnh giác (samprajanya). Tịch Thiên lập
luận rằng những người nỗ lực nhiều trong hành động từ bi, nếu thiếu chánh niệm
và tỉnh giác, vẫn sẽ gây ra đau khổ cho cả bản thân và người khác. Chánh niệm và
tỉnh giác là nền tảng trong đạo đức học của Tịch Thiên vì chúng cần thiết để
nhận ra những mục đích từ bi; ngài lập luận rằng một tâm trí bị phân tán thì dễ
bị tổn thương trước những ô nhiễm tinh thần gây ra đau khổ.
Bởi vì con đường Bồ-tát hướng đến làm giảm bớt đau khổ của người khác nên Tịch
Thiên lập luận, một vị Bồ-tát được phép phạm “những điều bị cấm” nếu điều đó
được thúc đẩy bởi lòng từ bi (chương 5, kệ 84). Đây là học thuyết phương tiện
thiện xảo (upāya kauśalya): Một vị thầy thiện xảo sẽ sử dụng những phương
tiện thích hợp cho từng tình huống, và việc sử dụng phương tiện thiện xảo đó
được đặt cơ sở trên trí tuệ và từ bi. Tịch Thiên đề cập đến các phương tiện
thiện xảo trong ngữ cảnh trình bày về giới luật, như thể để nhấn mạnh rằng giới
luật được thiết định để khiến người thực hành có chánh niệm và tỉnh giác, chứ
không phải được coi là những quy luật bất biến quyết định hành động phổ quát.
Đối với Tịch Thiên, sự ác cảm với người khác làm xói mòn lòng từ bi mà nó thúc
đẩy và định hướng cho đạo đức chuyển hóa tâm thức. Do đó, ở chương 6, ngài khẳng
định rằng cần phải tu tập hạnh nhẫn nhục để có thể chịu đựng đau khổ, đặc biệt
là những tổn thương do người khác gây ra, mà không tức giận, hận thù hay oán
giận. Tịch Thiên lập luận, nếu chúng ta quán chiếu về học thuyết Duyên khởi,
chúng ta sẽ hiểu được cách mà những ô nhiễm trong tâm gây ra các hành động. Thay
vì coi hành động của họ chống lại chúng ta và phản ứng trong sự tức giận, chúng
ta có thể đáp lại bằng sự bình tĩnh và lòng từ bi, lấy mục tiêu của mình không
phải là trả thù, hay thậm chí là công lý, mà là giải pháp cho một vấn đề phức
tạp của con người. Thêm nữa, trong suốt thảo luận của mình về các hình thức đau
khổ khác nhau mà chúng ta đối mặt, Tịch Thiên nhấn mạnh rằng nguồn gốc của đau
khổ không phải là những chướng ngại ngăn cản chúng ta đạt được sự hoàn thiện về
mặt đạo đức; đúng hơn, những chướng ngại tạo nên con đường dẫn đến sự hoàn
thiện, vì chúng cung cấp cho chúng ta những cơ hội cần thiết để đạt được sự giải
thoát khỏi sự chấp thủ. Ngoài ra, nếu không trải nghiệm đau khổ thì sẽ không có
sự hiểu biết về nỗi đau khổ của người khác và không có động lực để nhận chân
Bồ-đề tâm.
Để chuyển hóa tâm thức và tiến bộ về đạo đức, cần phải theo đuổi các Ba-la-mật
bằng sức mạnh, sự cam kết mạnh mẽ và nghị lực, đó là chủ đề của Tịch Thiên trong
chương 7.
Quán về sự bình đẳng giữa ta và người bao gồm sự quán chiếu sâu sắc đến thực tế
rằng tất cả chúng sinh đều trải qua hạnh phúc và đau khổ. Bởi vì tất cả chúng
sinh đều mong muốn hạnh phúc và sợ đau khổ, nên Tịch Thiên lập luận rằng không
có sự khác biệt đáng kể về mặt đạo đức giữa đau khổ của ta và đau khổ của người
khác; chúng ta nên làm giảm cả hai loại đau khổ. Để quan tâm đến nỗi đau khổ của
người khác với lòng từ bi, Tịch Thiên gợi ý, chúng ta nên coi người khác như
chính mình. Coi người khác như chính mình không chỉ đơn giản là thay đổi quan
điểm, hiểu nhu cầu, ham muốn, ghét bỏ và mối quan tâm của người khác: Xem người
khác như chính mình chủ yếu là trân trọng người khác như ta trân trọng chính
mình. Do đó, việc quán chiếu này định hướng lại tâm trí, đó là thay vì tìm cách
sử dụng người khác như một phương tiện để đạt được mục đích của bản thân, chúng
ta nên cung cấp bản thân mình như một phương tiện để giúp đỡ họ. Theo Tịch
Thiên, sự tận tâm với nhu cầu của người khác này đồng thời đáp ứng những nhu cầu
sâu sắc nhất của chính chúng ta. Sự chấp ngã gây ra đau khổ cho chính chúng ta;
mong muốn làm lợi ích cho người khác giúp chúng ta giải thoát khỏi đau khổ.
Tịch Thiên coi trí tuệ bao gồm việc lĩnh hội tính Không - sự nhận chân rằng các
hiện tượng tương duyên và do đó không có bản chất và sự tồn tại cuối cùng - là
một điều kiện cần thiết để giải thoát khỏi các ô nhiễm tâm thức. Do đó, chương
9, dành nói về trí tuệ ba-la-mật, là một phần trình bày có hệ thống về triết học
Trung quán. Trí tuệ về tính Không là ba-la-mật cao tột, và với ba-la-mật này
hành giả có thể thoát khỏi sự chấp ngã và đoạn trừ mọi gốc rễ của khổ đau. Do
đó, Tịch Thiên lập luận, cần phải quán chiếu về tính Không để nhận thức trực
tiếp về sự tương duyên của các hiện tượng. Việc lĩnh hội trực tiếp về tính Không
không chỉ bằng việc thiền quán, mà còn được phát triển trong việc thực hành các
ba-la-mật khác, chẳng hạn như bố thí, trì giới và nhẫn nhục. Việc cho đi mà
không đền đáp, điều Tịch Thiên mô tả là bố thí ba-la-mật, và việc nhận ra các
ba-la-mật khác đòi hỏi sự lĩnh hội trực tiếp về tính Không của bản thân và các
hiện tượng. Lòng đại từ bi và sự hoàn thiện trí tuệ không chỉ kết hợp với nhau
để tạo thành Bồ-đề tâm, mà mỗi thứ đều cần thiết cho nhau để đạt được sự chứng
ngộ viên mãn. Đối với Tịch Thiên, sự phát triển đạo đức đòi hỏi sự tu dưỡng tâm
thức và sự chuyển hóa toàn bộ con người.
Nguồn: academia.edu