Tâm từ bi trong tâm lý học Phật giáo

tam tu bi

Tâm từ bi trong tâm lý học Phật giáo

Tiến sĩ John Makransky - Nguyễn Đăng dịch



Trong tâm lý học Phật giáo, tâm từ bi là một hình thức của sự đồng cảm. Chúng ta cảm nhận nỗi đau khổ của người khác như chính nỗi đau khổ của mình và mong muốn họ được giải thoát hoàn toàn khỏi nó. Một tấm lòng từ bi, trái ngược với một tâm trí tàn nhẫn và giận dữ, được hiểu là sự thấu cảm sâu sắc hơn đối với hoàn cảnh thực tế của chúng ta. Do đó, tâm từ bi được hình thành bởi trí tuệ thấu hiểu hoàn cảnh cơ bản của chúng ta: những nguyên nhân bên trong của nỗi đau khổ và tiềm năng của chúng ta đối với sự tự do và lòng tốt. Từ một quan điểm Phật giáo, tâm từ bi kết hợp với trí tuệ là nền tảng của sự chữa lành cảm xúc.

Tâm từ bi cũng được mô tả như một năng lực tinh thần, mà khi được tu dưỡng và làm cho vững mạnh, sẽ đánh thức tiềm năng tối đa của con người và trao sức mạnh cho mọi trạng thái tâm tích cực. Trong tâm lý học Phật giáo, các dạng trải nghiệm của chúng ta diễn ra dựa trên thói quen và phản ứng của chúng ta: "Ý dẫn đầu các pháp/ Ý làm chủ ý tạo" (kinh Pháp cú). Do đó, một trạng thái tâm từ bi sẽ mang lại hạnh phúc và an lạc cho chính chúng ta và giúp khơi dậy tiềm năng này ở nơi người khác, trong khi các trạng thái tâm tàn nhẫn, độc ác và đố kỵ tạo ra điều ngược lại. Trong các truyền thống Phật giáo, tâm bi cũng nối kết mật thiết với tâm từ, tâm hỷ và tâm xả - được gọi là Tứ vô lượng tâm - là những nền tảng cho sự phát triển thiền định. Tóm lại, tâm từ bi được xem như một sức mạnh giúp thanh lọc tâm trí khỏi sự hỗn loạn, để chữa lành nội tâm và để bảo vệ bản thân và người khác.

Tâm từ bi đã được giảng dạy và thực hành hàng ngàn năm nay trong ba truyền thống Phật giáo chính: Theravāda, Đại thừa và Kim Cương thừa. Những phương pháp làm giảm đau khổ này gần gũi với tâm lý học và triết học hơn là tôn giáo, bởi vì chúng không đòi hỏi niềm tin vào một thế lực cao hơn để đạt được lợi ích. Khi các nhà khoa học lâm sàng và nhà tâm lý trị liệu bắt đầu khám phá một cách có hệ thống khái niệm từ bi, việc xem xét những sắc thái của khái niệm từ bi bên trong ba truyền thống này ở những khu vực khác nhau trên thế giới có thể hữu ích.

Từ bi trong Phật giáo Theravāda

Bởi vì tâm từ bi trong tâm lý học Phật giáo bao hàm việc mong muốn chúng sinh được thoát khỏi đau khổ, nên việc hiểu về “khổ đau” (dukkha) là rất quan trọng. Truyền thống Phật giáo Theravāda ở Đông Nam Á đã mô tả ba loại khổ đau: khổ đau hiển nhiên, khổ đau bởi vô thường, và khổ đau do chấp ngã. Khổ đau hiển nhiên bao gồm tất cả các hình thức khổ đau về thể chất và tinh thần: những khổ đau của bệnh tật và thương tích về thể xác, của tuổi già và cái chết, của sự đau buồn, đau khổ về tinh thần, v.v. Khổ đau bởi vô thường là sự nỗ lực vô ích nhằm có được, sở hữu và nắm giữ những thứ dễ chịu như thể chúng là nguồn an toàn và hạnh phúc bền lâu. Những thứ phù du mà tâm trí chúng ta bám chấp vào để có được hạnh phúc và sự an toàn sẽ biến thành những điều kiện của khổ đau khi chúng ta đánh mất chúng và không thể tránh khỏi việc tiến đến cái chết.

Khổ đau do chấp ngã làm cơ sở cho hai loại khổ trước. Con người thường có khuynh hướng xem mình có một bản ngã thực hữu, bất biến và tách biệt, được bao quanh bởi một thế giới bền vững. Nỗ lực liên tục của tâm trí để hư cấu ra một bản ngã và thế giới cố định, bất biến như vậy, đến lượt nó, lại tạo điều kiện cho vô số kiểu suy nghĩ và phản ứng lo lắng: bám víu vào bất cứ điều gì dường như để khẳng định một bản ngã cố định, bất biến và thế giới của nó, sợ hãi hoặc căm ghét bất cứ điều gì dường như đe dọa nó. Đây chính là nỗi khổ của sự chấp ngã.

Những đau khổ liên quan đến vô thường và chấp ngã thường không được hầu hết chúng ta ý thức đầy đủ, nhưng quá trình giác ngộ của Đức Phật đã giúp Ngài nhận thức rõ ràng về chúng. Tâm từ bi của Đức Phật, khi mong muốn chúng sinh thoát khỏi đau khổ, tập trung vào cả ba cấp độ, hai cấp độ sau hiện hữu ngay cả khi những đau khổ thuộc cấp độ đầu không hiện hữu. Vì lý do này, tâm từ bi của Đức Phật trải rộng đến tất cả chúng sinh một cách bình đẳng. Chính tâm từ bi vô tư, vô điều kiện và bao trùm này đã được Đức Phật giảng dạy cho các đệ tử của Ngài.

Chánh niệm

Ở nơi con đường giác ngộ được Đức Phật giảng dạy, chánh niệm là điều then chốt. Nuôi dưỡng chánh niệm là nuôi dưỡng sự nhận thức tỉnh giác về trải nghiệm hiện tại mà không phán xét. Khi khuynh hướng chấp thủ vào những ảo tưởng về sự thường hằng được soi sáng bởi chánh niệm, chúng ta nhận thức được sự lo lắng và bất an mà sự chấp thủ của mình tạo ra. Sau đó, chúng ta có thể bắt đầu nhận ra những lớp đau khổ vô thức tương tự đang hoạt động trong tất cả những người khác. Nhờ vậy, lòng trắc ẩn và từ bi dành cho bản thân và người khác sẽ xuất hiện ngày càng mạnh mẽ khi chúng ta thấu hiểu sự vô thường và bản chất hư giả của bản thân. Sự đồng cảm và lòng từ bi như vậy đối với chính mình sẽ cho phép tâm trí chúng ta mở ra những hiểu biết sâu sắc hơn. Và điều này, đến lượt nó, giúp tăng cường sự nhận thức ngày càng từ bi và sáng suốt về người khác với những đau khổ có ý thức và vô thức của họ.

Những nguyên nhân sâu xa nhất của đau khổ mà Đức Phật đã chỉ ra - ảo tưởng về một bản ngã cố định, bất biến và những phản ứng sai lầm như bám víu và ghét bỏ bao quanh nó - dần dần bị làm cho suy yếu bởi tuệ giác sâu sắc này, một tuệ giác cắt đứt cấu trúc phân biệt ta với người, và gia cố lòng trắc ẩn của ta đối với họ. Khi một người được giải thoát hoàn toàn khỏi những nguyên nhân đau khổ bên trong nhờ tuệ giác này, người ấy được cho sẽ giải thoát khỏi những đau khổ của sự chấp ngã. Tuệ giác ấy cũng giúp nhận ra sự tương đồng giữa bản thân và người khác về tiềm năng giác ngộ.

Bát chánh đạo

Do đó, tâm từ bi gắn liền với toàn bộ quá trình giác ngộ mà nó diễn ra thông qua chánh niệm và tuệ giác sâu sắc, được gọi là chánh niệm và chánh kiến ​​trong Bát chánh đạo. Tâm từ bi cũng liên quan đến sáu yếu tố khác của Bát chánh đạo: chánh tư duy, chánh ngữ, chánh nghiệp, chánh mạng, chánh tinh tấn và chánh định. Chánh tư duy, được hình thành bởi tuệ giác về vô ngã, là tư duy hướng từ sự chấp thủ, tham lam và sân hận đến từ bi và tình yêu thương. Tư duy như vậy là sức mạnh của ý chí mà nó thúc đẩy chánh ngữ, chánh nghiệp và chánh mạng. Những suy nghĩ và hoạt động từ bi như vậy tạo nên sự tinh tấn để hoàn thành con đường này. Chánh định là sự giữ tâm tĩnh lặng sâu sắc thông qua sự chú tâm tập trung vào một đối tượng thiền định. Để đạt được sự tập trung này, bên cạnh các đối tượng thiền định khác, Đức Phật thường dạy các pháp thiền về từ (metta), bi (karuna), hỷ (mudita) và xả (upekkha). Khi những trạng thái tâm đó được nuôi dưỡng một cách vô tư và toàn diện ở trong thiền định, chúng sẽ trở thành bốn trạng thái tâm vô lượng, được cho sẽ mang lại cho tâm sức mạnh to lớn để vượt qua chướng ngại, sống trong hạnh phúc và an lạc, hỗ trợ sự tiến bộ của một người trong mọi khía cạnh của con đường đạo và khơi dậy tiềm năng ở những người khác để có được trạng thái tâm tương tự.

Tứ vô lượng tâm

Vì những lợi ích như vậy, Phật giáo Theravāda rất coi trọng việc tu tập Tứ vô lượng tâm, được giải thích một cách hệ thống trong Thanh tịnh đạo luận của ngài Buddhaghosa (Phật Âm). Ở đây tâm từ là mong muốn chân thành chúng sinh được hạnh phúc và an lạc. Không nên nhầm lẫn nó với sự bám chấp hay chiếm hữu vị kỷ. Nó làm suy giảm xu hướng sân hận và sợ hãi, do đó được mô tả như một sức mạnh bảo vệ bản thân và người khác.

- Tâm từ

Trong tu tập thiền quán về tâm từ mà Buddhaghosa mô tả, tâm từ trước hết nên hướng đến chính mình, bởi vì việc chấp nhận bản thân một cách sâu sắc là điều cốt yếu để chấp nhận người khác một cách sâu sắc, mà tất cả họ giống bản thân chúng ta là đều trải qua đau khổ và mong muốn được hạnh phúc. Trước tiên, chúng ta tạo ra những mong muốn tích cực và cảm giác yêu thương, chấp nhận bản thân bằng cách lặp lại những câu như: "Nguyện cho tôi được an lạc và hạnh phúc; nguyện cho tôi thoát khỏi thù hận và nguy hiểm". Khi ước muốn và cảm giác yêu thương được thiết lập đối với bản thân, rồi nhận ra rằng người khác cũng mong muốn được hạnh phúc, việc mở rộng ước muốn đó đến người khác là điều tự nhiên. Chúng ta bắt đầu mở rộng ước muốn đến một người thể hiện mạnh mẽ điều đó, chẳng hạn như một người thầy hoặc người cố vấn đặc biệt truyền cảm hứng. Mong muốn và cảm giác yêu thương tiếp theo được mở rộng đến một người bạn thân. Khi sức mạnh của tâm từ dành cho những đối tượng thân yêu như vậy xuất hiện, nó có thể được mở rộng và hướng đến những đối tượng ít rõ ràng hơn: đầu tiên là một người trung lập, sau đó là một người đã từng thù địch. Chúng ta ngày càng nhận ra rằng mọi người và chúng sinh đều giống như chúng ta, đều đáng được yêu thương bất kể họ bề ngoài như thế nào, và mong muốn yêu thương dần dần được mở rộng cho đến khi nó thực sự bao gồm tất cả chúng sinh ở khắp mọi nơi. Điều này đưa tâm chúng ta vào trạng thái định, với cảm giác bao hàm vô hạn, vững chãi, yên bình và an lạc. Sự tập trung này sau đó có thể được đào sâu vào các cấp độ thiền định cao hơn. Buddhagosa là người đầu tiên diễn đạt đầy đủ và hệ thống hóa thực hành này, được mô tả trong chương 3 của Thanh tịnh đạo luận.

- Tâm bi

Dựa trên sự tu tập tâm từ này, chúng ta hướng đến tu tập tâm bi, mong muốn cho chúng sinh được thoát khỏi đau khổ. Là một sức mạnh tinh thần, tâm bi làm giảm bớt khuynh hướng tàn nhẫn. Không nên nhầm lẫn nó với nỗi buồn đau khổ, bởi vì những gì nó mong muốn cho chúng sinh - sự giải thoát nội tâm khỏi đau khổ - được xem là một phẩm hạnh thực sự trên con đường giác ngộ của Đức Phật. Cảm nhận tất cả chúng sinh đều đáng quý thông qua việc thực hành tâm từ, và quán chiếu về những đau khổ mà họ phải chịu đựng, tâm bi đối với họ tự nhiên sinh khởi. Bởi vì sự tu tập tâm từ bắt đầu bằng tình yêu thương dành cho bản thân, nên sự chấp nhận bản thân với tâm bi giờ đây cũng được thừa nhận. Buddhaghosa hướng dẫn chúng ta trước tiên hãy tập trung vào một người đang trải qua đau khổ tột cùng, bởi vì điều này khơi dậy mạnh mẽ tâm từ của chúng ta là mong người kia được thoát khỏi đau khổ. Sau đó, chúng ta hướng tâm đến một người bạn, rồi đến một người trung lập, rồi đến một người đã từng thù địch với chúng ta. Cuối cùng, giống như tâm từ vô lượng, tâm bi được mở rộng đến tất cả chúng sinh ở khắp mọi nơi. Chúng ta có thể hướng tâm bi đến tất cả chúng sinh, kể cả những người hiện không trải qua đau khổ rõ ràng, bằng cách nhớ lại những đau khổ thường trực của sự vô thường và chấp ngã.

- Tâm hỷ

Tâm từ và tâm bi đối với chúng sinh sẽ khơi dậy một cách tự nhiên niềm vui của chúng ta trước hạnh phúc và sự may mắn của họ, và vì vậy, bước tu tập tiếp theo là tâm hỷ. Tâm hỷ, sự hoan hỷ trước hạnh phúc và thành công của người khác, sẽ làm giảm xu hướng đố kỵ và ác cảm khi người khác có thể làm tốt hơn chúng ta. Trong thực hành, trước tiên chúng ta quán chiếu về hạnh phúc và thành công của một người bạn thân, vui mừng trước hạnh phúc của người bạn đó với những suy nghĩ như, "Tuyệt vời! Thật tuyệt vời!". Sau đó, chúng ta hướng tâm đến hạnh phúc của một người trung lập, rồi đến một người đã từng thù địch, và cuối cùng là đến tất cả chúng sinh ở khắp mọi nơi.

- Tâm xả

Tâm xả là sự an nhiên, bình thản trước những thăng trầm mà tất cả chúng sinh phải trải qua, nhận thức rằng tiềm năng hạnh phúc và đau khổ của họ bị chi phối bởi những khuôn mẫu suy nghĩ và phản ứng của chính họ đối với các trải nghiệm. Tâm xả cũng là sự nhận thức rằng tất cả chúng sinh về cơ bản đều giống nhau về các trạng thái đau khổ, mong muốn và tiềm năng thoát khỏi đau khổ. Do đó, nó hỗ trợ việc mở rộng tâm từ, tâm bi và tâm hỷ đến tất cả mọi người một cách công bằng. Mặc dù tâm xả làm giảm bớt sự thiên vị, nhưng không nên nhầm lẫn nó với sự thờ ơ. Việc tu tập tâm xả trước tiên tập trung vào một người trung lập, sau đó là một người thân yêu, một người bạn được quý trọng, một người thù địch, và cuối cùng là tất cả chúng sinh ở khắp mọi nơi. Buddhagosa nói rằng tâm xả vô lượng được thiết lập dựa trên cấp độ định cao nhất, đặt cơ sở trên các cấp độ định trước đó.

Sự hòa quyện giữa tâm xả với các trạng thái tâm vô lượng khác giúp duy trì sự thanh tịnh của chúng. Ví dụ, tâm xả bảo vệ tâm từ khỏi sự bám víu không cần thiết vào đối tượng của tình cảm; tâm xả bảo vệ tâm bi khỏi cảm giác bất bình đẳng hoặc thương hại, và tâm xả bảo vệ tâm hỷ khỏi việc so sánh bản thân một cách bất lợi với người khác.

Bốn tâm vô lượng từ, bi, hỷ và xả cũng được gọi là “bốn Phạm trú”, những trạng thái tâm tương tự như tâm của một vị Phạm thiên trong truyền thuyết Ấn Độ cổ đại. Do đó, trong nhận thức của Phật giáo Theravāda, tâm bi được thực hiện trọn vẹn nhất khi được tu tập kết hợp chặt chẽ với các tâm vô lượng từ, hỷ và xả.

Từ bi trong Phật giáo Đại thừa

Con đường tu tập của Phật giáo Theravāda được đề cập ở trước được mô phỏng theo phương pháp thực hành của các Thánh đệ tử của Đức Phật, các vị A-la-hán, những người được cho đã đạt được Niết-bàn, sự giải thoát khỏi đau khổ. Mặc dù, như đã đề cập ở trước, tâm từ bi trong Phật giáo Theravāda có liên quan đến từng phần của con đường tu tập, nhưng nó không được coi trọng như trí tuệ, sự thấy biết chân thật giúp giải thoát khỏi đau khổ.

Bởi vì trí tuệ nhận ra bản chất vô thường, vô ngã của kinh nghiệm, nên chỉ nó mới giải phóng tâm trí khỏi khuynh cá nhân hóa và bám chấp vào tự ngã do chính nó tạo ra, giải thoát chúng ta khỏi những nguyên nhân sâu xa nhất của đau khổ. Do đó, trí tuệ, chứ không phải từ bi, được đề cao như là nguyên lý giải thoát cốt lõi của con đường của các vị A-la-hán.

Truyền thống Đại thừa trao cho tâm từ bi một vai trò quan trọng hơn vì tông phái này nhấn mạnh vào loại giác ngộ mà Đức Phật đã chứng ngộ, và điều này khiến Ngài khác biệt với các vị A-la-hán khác. Sự chứng ngộ của Đức Phật đã mang lại cho Ngài sức mạnh thiện xảo để truyền đạt trí tuệ giác ngộ của Ngài theo những cách có lợi cho vô số con người qua nhiều thế hệ. Thật vậy, năng lực của Đức Phật trong việc ảnh hưởng tích cực đến người khác thông qua năng lực hiện diện và lời nói của Ngài thì vượt trội hơn các vị A-la-hán, và được xem là một dấu hiệu cho thấy trí tuệ của Ngài cũng vượt xa họ, vì trí tuệ của Ngài không chỉ giải thoát Ngài khỏi đau khổ mà còn giúp Ngài chỉ cho nhiều người khác thoát khỏi khổ đau. Sự tu tập lâu dài trước đó của Đức Phật về tâm từ bi bình đẳng được xem là phương tiện mà nhờ đó Ngài có thể hiểu người khác một cách sâu sắc và dạy dỗ họ một cách khéo léo. Do đó, trong các truyền thống Đại thừa, tâm từ bi được đề cao như một phẩm hạnh bất khả phân ly với trí tuệ ở trong hình thức giác ngộ trọn vẹn nhất. Những ai chọn đi theo con đường giác ngộ đặc biệt của Đức Phật - để nhận ra và truyền đạt sự bất khả phân ly giữa trí tuệ và từ bi vì lợi ích của thế gian - được gọi là Bồ-tát.

Từ bi và tánh Không

Trí tuệ được dạy trong các truyền thống Đại thừa giúp chúng ta gần gũi với người khác, không chỉ thông qua sự thấu hiểu về hoàn cảnh của họ mà còn thông qua sự nhận thức về bản chất bất khả phân ly của vạn vật. Theo giáo lý Đại thừa, các hiện tượng không chỉ vô thường và vượt ra ngoài sự cụ thể hóa thành “tôi” hay “của tôi”, mà khi tìm hiểu sâu hơn, chúng ta thậm chí không thể tìm thấy bất kỳ hiện tượng nào tồn tại độc lập. Ví dụ, một chiếc bàn gỗ thoạt đầu xuất hiện trước mắt chúng ta như một thực thể thống nhất nội tại, dường như tự tồn tại, độc lập, như thể không liên quan đến nguyên nhân, điều kiện hay thành phần trước đó, và như thể nó không liên quan gì đến hoạt động kiến ​​tạo của tâm người quan sát. Nhưng khi xem xét thấu đáo, các văn bản Đại thừa khẳng định, không thể tìm thấy một chiếc bàn nào tồn tại độc lập như vậy - thay vào đó, chiếc bàn có thể được phân tích thành vô số nguyên nhân, điều kiện và thành phần đã được tổ chức về mặt nhận thức thành hình dạng của một “chiếc bàn” riêng biệt, tự tồn tại thông qua cấu trúc khái niệm của tâm quan sát.

Ở cấp độ hiện tượng, điều này có nghĩa rằng chiếc bàn gỗ không thể tách rời khỏi tất cả các nguyên nhân và điều kiện góp phần vào sự tồn tại của nó: người thợ mộc, cây cối, bầu không khí, ánh sáng mặt trời, đất, nước, giun đất, côn trùng, v.v., mỗi thứ tồn tại phụ thuộc vào vô số nguyên nhân và điều kiện khác, cuối cùng liên hệ mỗi vật với tất cả những vật khác, và mỗi chúng sinh với tất cả những chúng sinh khác. Ở cấp độ trí tuệ sâu sắc, không thể tìm thấy bất cứ thứ gì độc lập, riêng biệt - bản chất của vạn vật đều là không (sunya).

Theo cách hiểu của Phật giáo Đại thừa, trí tuệ nhận thấy rằng thế giới hiện tượng không có tự tính thì còn đi sâu hơn vào nguyên nhân nội tại của khổ đau so với tuệ giác về vô thường. Bằng cách nhận ra tánh Không của hiện tượng theo cách này, chúng ta vượt qua cấu trúc khái niệm cụ thể về sự tách biệt giữa "người quan sát" và "đối tượng được quan sát" và đi vào ý thức phi khái niệm, phi nhị nguyên, nhận ra rằng toàn bộ thế giới và sự tồn tại của nó cuối cùng giống như một không gian không thể phân chia.

Đây không phải là một hình thức của thuyết hư vô, bởi vì vạn vật vẫn tiếp tục xuất hiện thông qua sức mạnh của các phương thức tồn tại tương thuộc của chúng, và chúng sinh vẫn tiếp tục đau khổ bởi sự bám chấp và phản ứng với vạn vật và lẫn nhau, như thể tất cả vốn tách biệt và tự tồn - như thể chúng không hề không. Thay vào đó, trí tuệ bất nhị hiểu rõ tánh Không nhận thức rằng tất cả chúng sinh đều không thể tách rời khỏi chính mình ở nơi tính tương thuộc của vạn vật, điều này hỗ trợ cho một tâm từ bi bao trùm, vô điều kiện đối với tất cả chúng sinh.

Nhận ra tánh Không của thế giới theo cách này là nhận ra rằng Niết-bàn, bản chất rỗng không của kinh nghiệm, không bị chia cắt khỏi thế giới của các hiện tượng phụ thuộc lẫn nhau, thay đổi, giống như không gian không bị chia cắt khỏi tất cả các hình thức mà nó bao trùm. Nhận ra tánh Không do đó mang lại cho người ta sự tự do để tham gia vào thế giới mà không bám chấp vào nó, với lòng từ bi vô điều kiện đối với tất cả những ai đau khổ do bám víu và phản ứng đối với những phóng chiếu của chính họ về bản thân và người khác như là tự tồn tại. Như một học giả lưu ý, “[Điều này] có nghĩa là, ví dụ, một vị Bồ-tát có thể ở cùng với những người làm điều sai trái, để tiếp cận họ và đưa họ đến với điều tốt, vì ngài biết rằng những đặc điểm xấu của họ không phải là thực tại cố hữu” (Harvey, 1990, tr.125). Lòng từ bi triệt để như vậy cũng rất cần thiết khi thực hành liệu pháp tâm lý - đặc biệt đối với những người gây hại cho người khác.

Như vậy, để có được trí tuệ phi khái niệm thấy rõ tánh Không, vượt lên trên mọi sự cá nhân hóa và bám chấp (và do đó vượt lên trên những nguyên nhân bên trong của khổ đau), chính là cảm nhận được tâm từ bi vô biên dành cho tất cả những ai vẫn còn bị vướng mắc trong những nguyên nhân của khổ đau. Tuệ giác sâu sắc ấy, làm nền tảng cho lòng từ bi bao trùm tất cả, được gọi là trí tuệ Ba-la-mật (Prajnaparamita).

Sáu Ba-la-mật

Trong các kinh sách Đại thừa sơ kỳ, bốn trạng thái tâm vô lượng từ, bi, hỷ và xả đã được diễn đạt một cách mới mẻ. Tâm xả giờ đây được đồng nhất với chính trí tuệ Ba-la-mật - nó vững chãi, tĩnh lặng và không kỳ vọng hay thiên vị bởi vì nó được đặt nền tảng trên bản chất vô điều kiện, không phân chia, trống rỗng của vạn vật vượt ra ngoài sự phân biệt. Tâm từ, tâm bi và tâm xả sinh ra từ trí tuệ ấy, biết rõ cách chúng sinh đau khổ do bám víu vào trải nghiệm của họ, thúc đẩy hành động đáp ứng từng cấp độ nhu cầu của họ và cuối cùng hướng họ đến sự giải thoát hoàn toàn. Những hoạt động như vậy được mô tả bao gồm “bố thí, trì giới, nhẫn nhục, tinh tấn và thiền định”. Năm phương diện của hoạt động hướng về tha nhân này, cùng với trí tuệ Ba-la-mật làm nền tảng cho chúng, là sáu Ba-la-mật tạo nên con đường giác ngộ của Bồ-tát.

Cùng tu tập trí tuệ và từ bi

Mặc dù tất cả chúng ta đều có tiềm năng chứng ngộ trí tuệ Ba-la-mật, nhưng khuynh hướng cố hữu bám chấp vào vạn vật như những thực thể tách biệt và tự tồn tại khiến chúng ta khó vượt qua sự hiểu biết thuần túy khái niệm về những giáo lý như vậy để đạt đến một sự nhận thức phi khái niệm, phi nhị nguyên về ý nghĩa của chúng, một sự nhận thức có thể chuyển hóa sâu sắc những phản ứng của chúng ta đối với người khác. Vì tâm từ bi bao trùm tất cả là phản ứng chủ yếu của trí tuệ phi nhị nguyên đối với thế giới, nên việc tu tập tâm từ bi như vậy trước khi chúng ta trực tiếp chứng ngộ trí tuệ chính là để giúp tâm trí hòa hợp với tiềm năng trí tuệ của nó. Nói cách khác, việc tu bồi tâm từ bi phổ quát giúp giải phóng tâm trí khỏi những giới hạn hẹp hòi của sự bám chấp vào bản ngã và nhị nguyên. Việc phát triển trí tuệ thấy rõ sự trống không vô biên, không phân chia, đến lượt nó, lại tiếp tục trao sức mạnh cho một tâm từ bi vô biên. Vì vậy, trong các truyền thống Đại thừa của Ấn Độ, các hành giả tu tập chuyên sâu về thiền từ bi để giúp tâm trí họ nhận ra trí tuệ phi khái niệm, và khi trí tuệ phi khái niệm xuất hiện, nó được sử dụng để gia cố tâm từ bi.

Việc tu tập từ bi và trí tuệ một cách có hệ thống được giải thích trong tác phẩm Các giai đoạn tu tập (Bhāvanākrama) của vị thầy Đại thừa Ấn Độ thế kỷ VIII là Liên Hoa Giới (Kamalaśīla). Ngài hướng dẫn cách tu tập tâm từ bi đối với những người thân yêu, trung lập và thù địch, đỉnh điểm là tâm từ bi đối với tất cả chúng sinh ở khắp mọi nơi. Ở mỗi giai đoạn, chúng ta quán chiếu về sự đồng nhất của bản thân và tha nhân nơi các cấp độ đau khổ của họ và nơi mong muốn thoát khỏi đau khổ của họ. Chúng ta cũng quán chiếu về mối quan hệ của mình với tất cả mọi người thông qua sự kết nối tương duyên, và nỗ lực học cách xem mọi người bình đẳng như chính gia đình đau khổ của mình.

Như bạn có thể nhận thấy, sự tu tập này tương tự như việc tu tập tâm từ bi trong Phật giáo Theravāda, nhưng trong truyền thống Đại thừa, sức mạnh của tâm từ bi ngay lập tức được chuyển thành khát vọng mạnh mẽ để đạt được sự giác ngộ của một vị Phật bằng phương tiện thiện xảo để giúp tất cả chúng sinh tìm thấy sự giải thoát khỏi đau khổ. Khát vọng này được gọi là tâm Bồ-đề (bodhicitta), và được củng cố bởi thệ nguyện của Bồ-tát để hoàn toàn nhận ra phương tiện thiện xảo của tâm từ bi và trí tuệ vì lợi ích của tất cả mọi người. Được gia cố bởi lời nguyện trang trọng đó, Bồ-tát bước vào các giai đoạn thiền định giúp tâm trí đủ vững chãi để xem xét bản chất không thực của mọi khía cạnh của kinh nghiệm cho đến khi trí tuệ phi khái niệm xuất hiện. Trí tuệ thấy rõ tánh Không này gia cố tâm từ bi của Bồ-tát đối với tất cả những ai đau khổ bởi do bám chấp vào thế giới hiện tượng. Sự kết hợp giữa tâm từ bi và trí tuệ này được thực hiện thông qua việc thực hành sáu pháp Ba-la-mật của Bồ-tát trên con đường đạt đến quả vị Phật - ở mỗi giai đoạn, Bồ-tát từ bi hiến tặng thời gian, năng lượng, sự kiên nhẫn, nguồn lực và sức mạnh hiện diện của mình theo mọi cách có thể giúp xoa dịu và giải thoát đau khổ của chúng sinh, đồng thời nhận ra bản chất trống rỗng của mọi hoạt động như vậy.

Trong Phật giáo Đại thừa ở Tây Tạng, dựa trên các hệ thống thực hành Ấn Độ, tâm từ bi được tu tập bằng cách nhớ đến mẹ của mình như một nguồn mạch của lòng từ bi, khơi dậy phản ứng yêu thương tự nhiên của người thực hành. Phản ứng yêu thương này sau đó được chuyển đến tất cả chúng sinh như những người mẹ quá khứ mà nỗi đau khổ của họ trở thành đối tượng của tâm từ bi bao trùm tất cả. Tâm từ bi như vậy khơi dậy khát vọng giúp chúng sinh thoát khỏi đau khổ bằng cách giúp họ nhận ra trọn vẹn tiềm năng của mình.

Hoán đổi bản thân và người khác

Một vị thầy Ấn Độ nổi tiếng khác của thế kỷ VIII, Tịch Thiên (Santideva), bằng cách chỉ ra bản chất của các khái niệm "bản thân" và "người khác", đã cho chúng ta thấy cách sử dụng lại những khái niệm đó để tái định hình thế giới của chúng ta thành một biểu hiện của tâm từ bi và trí tuệ khi bước vào con đường Bồ-tát. Ngài Tịch Thiên lập luận rằng "bản thân" và "người khác" chỉ là những từ ngữ tương đối, theo ngữ cảnh, giống như "bờ bên này" và "bờ bên kia" của một dòng sông. Không bên nào của một dòng sông về bản chất là "bờ bên kia". Tương tự như vậy, việc nghĩ những chúng sinh khác như là "kẻ khác" là một sai lầm về nhận thức. Bởi vì tất cả đều là "bản thân" theo quan điểm của riêng họ; ở nơi tiềm năng sâu xa nhất, tất cả đều giống nhau là đều mong muốn hạnh phúc; và tất cả đều không thể tách rời mà tương thuộc lẫn nhau. Bằng cách quán chiếu về sự đồng nhất giữa bản thân và người khác theo những cách như vậy, cùng với lợi ích to lớn cho tâm trí khi đảo ngược những cấu trúc thông thường về “bản thân”, “người khác” và những cảm xúc liên quan, chúng ta xem người khác như chính bản thân mình. Thông qua thực hành này, chúng ta thấy rằng gánh nặng và nỗi khổ lớn lao của việc bám chấp vào bản thân được giải tỏa, và chúng ta có thể ngày càng phát triển tâm từ bi và trí tuệ, cảm nhận và nhận ra tất cả chúng sinh đều giống như chính mình.

Ở Tây Tạng, phương pháp thực hành “hoán đổi bản thân và người khác” này thường được thể hiện dưới dạng thiền Tonglen, ở đó chúng ta hoán đổi bản thân với người khác bằng cách tưởng tượng rằng chúng ta nhận lấy nỗi đau khổ của người khác, trong khi tự nguyện trao cho người khác tất cả phước đức, hạnh phúc và nguồn lực của chính mình. Cách thức tưởng tượng này giúp tâm trí chúng ta hòa nhập với trí tuệ thấy rõ tánh Không, nhận ra rằng người khác cuối cùng không thể tách rời khỏi bản thân chúng ta. Một phần sức mạnh của thiền Tonglen nằm ở cách nó cũng được áp dụng để chuyển hóa những trải nghiệm đau khổ của chính chúng ta. Khi trải qua khổ đau, chúng ta cảm nhận được những nỗi đau khổ tương tự mà nhiều người khác đang trải qua, rồi tưởng tượng mình đang hoan hỷ giải thoát cho người khác nỗi đau khổ của họ bằng cách gánh chịu khổ đau thay cho họ. Ví dụ, con người thường trải nghiệm nỗi đau mất mát khi bị cô lập khỏi người khác. Nhưng ở nơi phương pháp thực hành này, thông qua cảm giác mất mát và đau buồn của chính mình, chúng ta cảm nhận được những gì nhiều người khác cảm nhận, tạo nên một sự kết nối đồng cảm mạnh mẽ với họ. Và điều này giúp tâm trí chúng ta giải phóng hơn nữa sự kìm kẹp của cảm giác cô lập về bản ngã, để cảm nhận sự không phân chia của bản thân và tha nhân, và do đó trở nên hiện diện trọn vẹn hơn với người khác trong mối quan hệ và sự phục vụ. Bằng cách làm quen với phương pháp thiền Tonglen này, chúng ta có thể dần dần học cách đưa mọi đau khổ của chính mình vào con đường từ bi và trí tuệ.

Từ bi trong Kim Cương thừa

Kim Cương thừa xuất hiện ở Ấn Độ vào thế kỷ VIII CN. Tông phái này đóng vai trò trung tâm trong việc truyền bá Phật giáo đến Tây Tạng và các khu vực ở Himalaya. Dựa trên một phần những giáo lý được nêu ở trước, một số tông phái Đại thừa đã khẳng định rằng năng lực to lớn về tâm từ bi và trí tuệ, cùng với tất cả những phẩm chất giác ngộ liên quan, thì vốn đã có sẵn bên trong chúng ta. Truyền thống Kim Cương thừa đặc biệt nhấn mạnh vào giáo lý về Phật tính này mà dựa trên đó, những giáo lý nền tảng về khổ đau và nguyên nhân của nó đã được định hình lại.

Phật tánh của chúng ta

Kim Cương thừa khẳng định rằng tâm chúng ta về bản chất là vô điều kiện, thanh tịnh và không ô nhiễm; ở trong chúng ta có đủ trí tuệ và từ bi. Nhưng những tập khí và chấp thủ của chúng ta đã che khuất phần lớn tiềm năng tiềm ẩn này. Do đó, tu tập từ bi và trí tuệ không phải là tạo ra những trạng thái tâm thức mới và làm cho chúng trở nên mạnh mẽ hơn, mà giúp tâm trí từ bỏ những khuynh hướng mê lầm để sức mạnh bẩm sinh, vô điều kiện của tâm từ bi và trí tuệ vô biên, tức Phật tánh, có thể tự nhiên hiển lộ. Giữ cách nhìn này, một nhà trị liệu tâm lý có thể nuôi dưỡng và hỗ trợ bản chất sâu sắc nhất của bệnh nhân, bất kể cuộc đấu tranh cảm xúc đang diễn ra.

Kim Cương thừa khẳng định rằng bản chất nguyên thủy của tâm chứa đựng tất cả các năng lượng tích cực và sự thức tỉnh. Khi một người thường xuyên bị mắc kẹt trong các khuôn mẫu suy nghĩ và phản ứng vị kỷ, những năng lượng bẩm sinh đó sẽ được định hình thành những cảm xúc mê lầm như sợ hãi, chiếm hữu và ác cảm - những nguyên nhân bên trong của đau khổ (Bokar Rinpoche, 1991). Thực hành Kim Cương thừa được thiết định để chuyển hóa và giải phóng những khuôn mẫu cảm xúc hỗn loạn này bằng cách nhận ra tất cả các trải nghiệm đều hư huyễn. Ở đây tâm từ bi được hiểu là một năng lực nội tại - một đặc tính bẩm sinh của tâm nguyên thủy mà nó tự nhiên hiển lộ khi tâm thoát khỏi những khuôn mẫu quen thuộc của sự khái niệm hóa và phản ứng vị kỷ.

Bởi vì tất cả mọi người đều có cùng khả năng giác ngộ tự nhiên bẩm sinh này, nên tâm từ bi của một hành giả Kim Cương thừa thấu hiểu chúng sinh khác không chỉ ở nơi nỗi đau khổ của họ mà còn ở nơi phẩm giá vô lượng, sự thanh tịnh nguyên sơ và tiềm năng bẩm sinh của họ. Một người đã chứng ngộ được Phật tính của mình sẽ giao tiếp với Phật tính chưa được chứng ngộ ở nơi người khác, phản chiếu tiềm năng sâu xa nhất của họ trở lại họ và nhờ đó giúp khơi dậy tiềm năng đó trong họ. Việc đánh thức tiềm năng bẩm sinh của chính mình trở nên có sức lan tỏa đến người khác.

Thực hành thiền Kim Cương thừa thể hiện sự lan tỏa này. Chúng ta tưởng nhớ đến vô số ân nhân đã giác ngộ, dưới hình hài con người hoặc biểu tượng, những người mà chúng ta coi là hiện thân của tâm từ bi và trí tuệ sâu sắc nhất, của Phật tính đã được hiện thực hóa. Được bao bọc trong tâm từ bi và trí tuệ lan tỏa của các ngài, những đau khổ của chúng ta giờ đây có thể được trải nghiệm với cảm giác chấp nhận và an toàn sâu sắc, giúp chúng ta giải phóng sự kìm kẹp của các khuôn mẫu cảm xúc, cuối cùng hòa nhập với các ân nhân của mình trên nền tảng tâm từ bi lan tỏa của các ngài. Từ nơi đó, năng lực bẩm sinh của chúng ta giờ đây có thể được giải phóng. Khi chúng ta học theo cách này để nhận ra Phật tính của mình và mở rộng năng lượng từ bi đến tất cả mọi người, chúng ta học cách đứng vào vị trí của mình giữa những ân nhân đã giác ngộ và trở thành sự mở rộng hoạt động của họ đến với tất cả chúng sinh.

Tóm lại, tâm từ bi và trí tuệ có mối liên hệ mật thiết theo nhiều cách khác nhau trong ba truyền thống Phật giáo. Trong Phật giáo Theravāda, tâm từ bi là sức mạnh thanh lọc, bảo vệ và chữa lành tâm trí, từ đó hỗ trợ sự tự do nội tâm. Trong Phật giáo Đại thừa, tâm từ bi trở thành phương tiện chủ yếu để trao sức mạnh và truyền đạt một trí tuệ phi khái niệm, ở đó bản thân chúng ta và người khác được trải nghiệm như một thể thống nhất. Trong Phật giáo Kim Cương thừa, tâm từ bi vô điều kiện tỏa sáng bao trùm tất cả như một biểu hiện tự nhiên của bản chất vô điều kiện sâu xa nhất của tâm trí.

Mỗi truyền thống đều có những phương pháp hệ thống để tu dưỡng tâm từ bi. Ở nơi nền văn hóa toàn cầu hiện đại của chúng ta, các bác sĩ lâm sàng có cơ hội khám phá phương pháp nào phù hợp nhất với bản thân hoặc khách hàng trị liệu tâm lý của họ. Khi tham khảo ý kiến ​​của các vị thầy giàu kinh nghiệm của những truyền thống tôn giáo này, các bác sĩ lâm sàng cũng có thể tìm hiểu cách thức điều chỉnh các khái niệm và kỹ thuật hiện có cho phù hợp với hoàn cảnh của họ. Hy vọng rằng bài viết này sẽ đóng góp và thúc đẩy nỗ lực cao quý này.

Tài liệu tham khảo

Aronson (1980). Love and Sympathy in Theravada Buddhism. Delhi: Motilal Banarsidass.

Beyer, Stephen (Translator). (1974). The Meditations of a Bodhisattva: Kamalasila’s Bhavanakrama. S. Beyer (Editor and Translator), The Buddhist Experience: Sources and Interpretations. Encino, CA: Dickenson Publishing Co.

Bokar Rinpoche (1991). Chenrezig, Lord of Love: Principles and Methods of Deity Meditation. San Francisco, CA: ClearPoint Press.

Carter, John Ross and Palihawadana, Mahinda (Editors and translators). (1987). The Dhammapada. New York: Oxford University Press.

Chodron, Pema (2001). Start Where You Are: A Guide to Compassionate Living. Boston, MA: Shambhala Publications.

Conze, Edward (Translator). (1973). The Perfection of Wisdom in eight Thought Lines and Its Verse Summary. Bolinas, CA: Four Seasons Foundation.

Conze, Edward (Translator). (1979). The Large Sutra on Perfect Wisdom with the Divisions of the Abhisamayalankara. Delhi: Motilal Banarsidass.

Dilgo Khyentse Rinpoche (1992). The Heart Treasure of the Enlightened Ones. Boston, MA: Shambhala Publications.

Fulton, Paul (2005). Mindfulness as Clinical Training. In C. Germer, R. Siegel, and P. Fulton (Eds.), Mindfulness and Psychotherapy (pp. 55-72). New York: Guilford.

Harvey, Peter (1990). An Introduction to Buddhism: Teachings, History and Practices. New York: Cambridge University Press.

Harvey, Peter (2000). An Introduction to Buddhist Ethics. New York: Cambridge University Press.

Makransky, John (2007). Awakening through Love: Unveiling Your Deepest Goodness. Boston, MA: Wisdom Publications.

Nyanamoli , Bhikku (Translator). (1964). The Path of Purification (Visuddhimagga) by Buddhaghosa. Colombo, Ceylon: A. Semage Publications.

Wallace, Allan and Wallace, Vesna (Translators). (1997). A Guide to the Bodhisattva Way of Live by Santideva. Ithaca, NY: Snow Lion Publications.

Rahula, Walpola (1974). What the Buddha Taught. New York: Grove Weidenfeld.

Ray, Reginald (2001). Secret of the Vajra World: The Tantric Buddhism of Tibet. Boston, MA: Shambhala Publications.

Salzberg, Sharon (1995). Loving-Kindness: The Revolutionary Art of Happiness. Boston, MA: Shambhala Publications.

Sogyal Rinpoche (2002). The Tibetan Book of Living and Dying. New York: Harper Collins.

Thondup, Tulku (1995). Enlightened Journey: Buddhist Practice as Daily Life. Boston, MA: Shambhala Publications.



[1] John Makransky là một giáo sư người Mỹ. Ông giảng dạy về Phật giáo và Thần học so sánh tại Đại học Boston. Ông là cố vấn cao cấp của Trung tâm Nghiên cứu Phật giáo Chokyi Nyima Rinpoche tại Nepal, cũng là thành viên của Viện Tâm trí và Cuộc sống (Mind and Life Institute).

Chia sẻ: facebooktwittergoogle